Có 2 kết quả:

冷話 lěng huà ㄌㄥˇ ㄏㄨㄚˋ冷话 lěng huà ㄌㄥˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) harsh words
(2) sarcasm
(3) bitter remarks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) harsh words
(2) sarcasm
(3) bitter remarks

Bình luận 0